Trong thế giới tài chính toàn cầu, Forex (ngoại hối) nổi lên như một trong những thị trường năng động và hấp dẫn nhất. Giao dịch ngoại hối không chỉ là việc vào lệnh mua bán các đồng tiền khác nhau, mà còn là nghệ thuật phân tích xu hướng, dự đoán biến động và quản trị rủi ro.
Khi bước chân vào bất kỳ lĩnh vực nào thì việc có những kiến thức nền tảng là vô cùng quan trọng. Giống như một học sinh tiểu học muốn đọc thông viết thạo thì phải bắt đầu từ việc học thuộc bảng chữ cái. Đối với các trader cũng vậy, khi muốn giao dịch tốt trên thị trường Forex hay bất kỳ thị trường nào thì việc hiểu rõ các thuật ngữ, khái niệm của thị trường là điều bắt buộc. Nó sẽ giúp các bạn hiểu rõ thị trường đang ở trạng thái nào và bản thân cần hành động ra sao? Từ đó giúp bạn chủ động trong từng hành động và hạn chế được rủi ro khi giao dịch trên thị trường Forex – thị trường tài chính lớn nhất thế giới vốn chứa đựng đầy cơ hội nhưng không ít cạm bẫy & rủi ro.
Với mục tiêu giúp các trader từ mọi cấp độ hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành liên quan tới thị trường Forex, chúng tôi đã biên soạn “Từ Điển Forex Từ A-Z“. Hãy cùng khám phá và nắm vững những khái niệm quan trọng nhất trong lĩnh vực này, từ các cặp tiền tệ, các phương pháp phân tích, các chỉ số kinh tế quan trọng, cho đến các chiến lược giao dịch hiệu quả.
Các từ khóa, thuật ngữ cần thiết và quan trọng nhất về thị trường Forex sẽ được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái từ A đến Z. Các từ tiếng Anh sẽ đi kèm với các từ đồng nghĩa tiếng Việt để các bạn tiện tra cứu và ngược lại. Các bạn có thể sử dụng tính năng tìm kiếm của trình duyệt để nhanh chóng tìm được từ mình cần tra cứu nhé!
Hi vọng đây sẽ là một cuốn sổ tay bỏ túi đồng hành cùng các bạn trên hành trình trở thành trader chuyên nghiệp! Chúc các bạn giao dịch tốt!
Từ Điển Forex Từ A-Z
A
- Account Balance (Số dư tài khoản): Tổng giá trị của tài khoản giao dịch, bao gồm cả lợi nhuận và thua lỗ chưa thực hiện.
- Algorithmic trading: Giao dịch thuật toán, sử dụng chương trình máy tính để tự động thực hiện các giao dịch.
- Arbitrage (Giao dịch chênh lệch giá): Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
- Ascending Triangle (Mô hình tam giác tăng dần): Mô hình biểu đồ giá hình thành khi giá tạo ra các đỉnh cao hơn và các đáy bằng nhau, báo hiệu xu hướng tăng.
- Ask price: Giá bán, mức giá mà tại đó người bán sẵn sàng bán một cặp tiền tệ.
- Asset: Tài sản, trong Forex có thể là tiền tệ, kim loại quý, chỉ số,…
- Australian Dollar (AUD): Đô la Úc, một trong những đồng tiền chính trong Forex.
- Aussie: Từ lóng chỉ đồng đô la Úc (AUD).
- Auto Trading (Giao dịch tự động): Việc sử dụng các chương trình Expert Advisor hỗ trợ tính năng giao dịch tự động hoặc thông qua các nền tảng hỗ trợ Copy Trade, Quản lý quỹ, v.v.
- Average Directional Index (ADX): Chỉ báo đo lường sức mạnh của xu hướng.
- Average True Range (ATR): Chỉ báo đo lường mức độ biến động của giá.
B
- Backtesting: Kiểm tra lại chiến lược giao dịch trên dữ liệu lịch sử.
- Balance of Payments (BOP): Cán cân thanh toán, ghi chép tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới.
- Base Currency (Đồng tiền cơ sở): Đồng tiền đầu tiên được liệt kê trong một cặp tiền tệ.
- Basis Point (BPS) (Điểm cơ bản): Một đơn vị đo lường bằng 1/100 của 1%.
- Bear Flag: Mô hình cờ giảm giá, báo hiệu sự tiếp diễn của xu hướng giảm.
- Bear Market (Thị trường gấu): Thị trường mà giá đang giảm và tâm lý bi quan.
- Bear Trap (Bẫy giảm giá): Một sự đảo chiều giá giả tạo khiến các nhà đầu tư tin rằng giá sẽ tiếp tục giảm, nhưng sau đó giá lại tăng.
- Beige Book: Báo cáo của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ về tình hình kinh tế hiện tại của các khu vực.
- Bid price: Giá mua, mức giá mà tại đó người mua sẵn sàng mua một cặp tiền tệ.
- Bid/Ask (Giá mua/bán): Giá mà nhà môi giới sẵn sàng mua hoặc bán một cặp tiền tệ.
- Big Figure (Con số lớn): Bốn chữ số đầu tiên của một báo giá Forex (ví dụ: 1.2500 trong cặp EUR/USD).
- Bollinger Bands: Dải Bollinger, chỉ báo kỹ thuật hiển thị độ lệch chuẩn của giá.
- Break even: Điểm hòa vốn, mức giá mà tại đó nhà đầu tư không có lãi cũng không có lỗ.
- Breakout (Vỡ điểm): Sự phá vỡ của giá khỏi một vùng giá nhất định.
- Breakout trading: Giao dịch bứt phá, chiến lược giao dịch dựa trên việc mua khi giá vượt qua kháng cự và bán khi giá phá vỡ hỗ trợ.
- British pound (GBP): Bảng Anh, một trong những đồng tiền chính trong Forex.
- Broker (Nhà môi giới): Cá nhân hoặc công ty hoạt động như một trung gian giữa người mua và người bán trên thị trường tài chính.
- Bull Flag: Mô hình cờ tăng giá, báo hiệu sự tiếp diễn của xu hướng tăng.
- Bull Market (Thị trường bò): Thị trường mà giá đang tăng và tâm lý lạc quan.
- Bull Trap (Bẫy tăng giá): Một sự đảo chiều giá giả tạo khiến các nhà đầu tư tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng, nhưng sau đó giá lại giảm.
- Buy limit order: Lệnh mua giới hạn, lệnh mua được đặt dưới giá thị trường hiện tại.
- Buy stop order: Lệnh mua dừng, lệnh mua được đặt trên giá thị trường hiện tại.
C
- Cable: Từ lóng chỉ cặp GBP/USD.
- Canadian dollar (CAD): Đô la Canada, một trong những đồng tiền chính trong Forex.
- Candlestick (Nến Nhật): Một loại biểu đồ giá được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, thể hiện giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian.
- Candlestick charts: Biểu đồ nến Nhật, sử dụng các nến Nhật để hiển thị biến động giá.
- Capitulation: Sự đầu hàng, tình huống các nhà đầu tư bán tháo tài sản do mất niềm tin vào thị trường.
- Carry Trade (Giao dịch “Carry”): Chiến lược trong đó nhà đầu tư vay một loại tiền tệ có lãi suất thấp để mua một loại tiền tệ có lãi suất cao.
- Central Bank (Ngân hàng trung ương): Tổ chức chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của một quốc gia.
- Chaikin Money Flow (CMF): Chỉ báo đo lường dòng tiền vào và ra khỏi thị trường.
- Channel (Kênh giá): Hai đường xu hướng song song xác định vùng giá di chuyển của một tài sản.
- Chart Pattern (Mô hình biểu đồ): Các hình dạng có thể nhận biết được trên biểu đồ giá, được sử dụng trong phân tích kỹ thuật.
- Chicago Mercantile Exchange (CME): Sàn giao dịch hàng hóa phái sinh lớn nhất thế giới, có trụ sở tại Chicago, Mỹ.
- Choppy markets: Thị trường biến động mạnh, giá di chuyển lên xuống thất thường.
- Cleared trades: Giao dịch đã được thanh toán bù trừ, nghĩa là các nghĩa vụ của người mua và người bán đã được hoàn thành.
- Closing price: Giá đóng cửa, mức giá cuối cùng của một tài sản trong một phiên giao dịch.
- Commission: Hoa hồng, khoản phí mà nhà môi giới thu khi thực hiện giao dịch.
- Commodity Channel Index (CCI): Chỉ báo động lượng đo lường sự biến động của giá so với mức giá trung bình.
- Confirmation (Xác nhận): Tín hiệu cho thấy một xu hướng hoặc mô hình biểu đồ có khả năng tiếp tục.
- Consolidation (Giai đoạn củng cố): Giai đoạn mà giá di chuyển trong một phạm vi hẹp.
- Consumer Price Index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng, đo lường mức thay đổi giá cả của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
- Contract (Hợp đồng): Thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên.
- Contract for Difference (CFD): Hợp đồng chênh lệch, một loại phái sinh cho phép nhà đầu tư kiếm lời từ sự chênh lệch giá của một tài sản mà không cần sở hữu tài sản đó.
- Convergence (Hội tụ): Sự tương đồng giữa hướng di chuyển của giá và một chỉ báo kỹ thuật, củng cố xu hướng hiện tại.
- Copy Trade (Giao dịch sao chép): Chiến lược giao dịch trong đó một nhà đầu tư sao chép các giao dịch của một nhà đầu tư khác.
- Correction (Điều chỉnh): Sự đảo chiều giá tạm thời trong một xu hướng lớn hơn.
- Counter Currency (Đồng tiền định giá): Đồng tiền thứ hai được liệt kê trong một cặp tiền tệ.
D
- Dark pools: Hệ thống giao dịch thay thế cho phép các nhà đầu tư mua và bán chứng khoán ẩn danh.
- Day Trading (Giao dịch trong ngày): Chiến lược giao dịch trong đó các nhà đầu tư mở và đóng vị thế trong cùng một ngày giao dịch.
- Dead cat bounce (Cú nảy mèo chết): Sự phục hồi giá tạm thời sau một đợt giảm giá mạnh.
- Decentralized finance (DeFi): Tài chính phi tập trung, hệ sinh thái các ứng dụng tài chính được xây dựng trên blockchain.
- Dead Cross: Mô hình giao cắt tử thần, xảy ra khi đường trung bình động ngắn hạn cắt xuống dưới đường trung bình động dài hạn, báo hiệu xu hướng giảm.
- Demo account: Tài khoản giao dịch thử nghiệm, sử dụng tiền ảo để thực hành giao dịch.
- Descending Triangle (Mô hình tam giác giảm dần): Mô hình biểu đồ giá hình thành khi giá tạo ra các đáy thấp hơn và các đỉnh bằng nhau, báo hiệu xu hướng giảm.
- Dip: Sự giảm giá tạm thời.
- Divergence (Phân kỳ): Sự khác biệt giữa hướng di chuyển của giá và một chỉ báo kỹ thuật, báo hiệu khả năng đảo chiều xu hướng.
- Diversification (Đa dạng hóa): Phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
- Doji: Mô hình nến Nhật báo hiệu sự thiếu quyết đoán của thị trường.
- Donchian Channel: Kênh giá được tạo bởi các mức cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
- Double Bottom (Đáy đôi): Mô hình biểu đồ cho thấy giá đã giảm xuống hai lần đến cùng một mức trước khi đảo chiều và tăng lên.
- Double Top (Đỉnh đôi): Mô hình biểu đồ cho thấy giá đã tăng lên hai lần đến cùng một mức trước khi đảo chiều và giảm xuống.
- Drawdown (Suy giảm): Mức giảm giá trị tài khoản của một nhà đầu tư.
- DXY: Chỉ số đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ so với rổ các loại tiền tệ chính khác.
E
- EA (Expert Advisor): Chương trình máy tính tự động thực hiện các giao dịch trên nền tảng MetaTrader.
- Easing (Nới lỏng): Chính sách tiền tệ trong đó ngân hàng trung ương giảm lãi suất hoặc tăng cung tiền.
- ECN (Electronic Communication Network): Mạng lưới giao dịch điện tử, kết nối trực tiếp các nhà đầu tư với nhau.
- Economic Calendar (Lịch kinh tế): Lịch trình các sự kiện kinh tế quan trọng có thể ảnh hưởng đến thị trường Forex.
- Economic data: Dữ liệu kinh tế, thông tin thống kê về nền kinh tế.
- Economic Indicator (Chỉ báo kinh tế): Dữ liệu thống kê đo lường sức khỏe của một nền kinh tế.
- Elliott Wave Theory (Lý thuyết sóng Elliott): Phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên ý tưởng rằng tâm lý thị trường di chuyển theo các mô hình sóng lặp lại.
- Engulfing pattern: Mô hình nến bao trùm, một nến lớn bao trùm hoàn toàn nến trước đó, báo hiệu sự đảo chiều xu hướng.
- Entry point: Điểm vào lệnh, mức giá mà tại đó trader quyết định mở vị thế.
- Equity (Vốn chủ sở hữu): Giá trị của tài khoản giao dịch của nhà đầu tư.
- Euro (EUR): Đồng Euro, một trong những đồng tiền chính trong Forex.
- European Central Bank (ECB) (Ngân hàng Trung ương Châu Âu): Ngân hàng trung ương của khu vực đồng euro.
- Evening star: Mô hình sao hôm, gồm ba nến báo hiệu sự đảo chiều giảm giá.
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái, giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.
- Exotic Currency Pair (Cặp tiền tệ ngoại lai): Cặp tiền tệ ít được giao dịch.
- Execution speed: Tốc độ khớp lệnh, thời gian cần thiết để khớp một lệnh giao dịch.
F
- FOK order (Fill or Kill order): Lệnh yêu cầu khớp lệnh ngay lập tức với khối lượng đầy đủ, nếu không sẽ bị hủy.
- FX: Viết tắt của Foreign Exchange, thị trường ngoại hối.
- Fat finger: Lỗi đánh máy khi đặt lệnh, thường dẫn đến những giao dịch không mong muốn.
- Fear (Sợ hãi): Tâm lý sợ thua lỗ, có thể khiến các nhà đầu tư thoát khỏi thị trường quá sớm hoặc không dám vào lệnh.
- Fear of Missing Out (FOMO): Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội, tâm lý thúc đẩy các nhà đầu tư tham gia thị trường khi giá tăng mạnh.
- Federal Reserve System (Fed) (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ): Ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ.
- Fibonacci extensions: Mở rộng Fibonacci, các mức Fibonacci được sử dụng để xác định các mục tiêu giá tiềm năng xa hơn các mức thoái lui Fibonacci.
- Fibonacci Retracement (Thoái lui Fibonacci): Công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng các mức Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
- Fill orders: Khớp lệnh, quá trình khớp lệnh mua và lệnh bán trên thị trường.
- Flag (Mô hình cờ): Mô hình giá thể hiện sự tạm dừng ngắn trong một xu hướng mạnh, giá thường di chuyển trong một kênh hẹp song song hoặc hội tụ, sau đó giá sẽ tiếp tục di chuyển theo xu hướng ban đầu.
- Flat (Không có vị thế): Tình huống mà nhà đầu tư không có bất kỳ vị thế mở nào trên thị trường.
- Forex (Foreign Exchange): Thị trường ngoại hối, thị trường giao dịch tiền tệ.
- Forex Broker (Nhà môi giới Forex): Công ty cung cấp nền tảng giao dịch và các dịch vụ khác cho các nhà đầu tư Forex.
- Forex contests: Cuộc thi giao dịch Forex, các cuộc thi dành cho các nhà giao dịch Forex, nơi họ cạnh tranh để đạt được lợi nhuận cao nhất hoặc hiệu suất tốt nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
- Forex education: Giáo dục Forex, các khóa học và tài liệu về giao dịch Forex, cung cấp kiến thức về thị trường, phân tích kỹ thuật, quản lý rủi ro, và các khía cạnh khác của giao dịch.
- Forex market hours: Giờ giao dịch Forex, thời gian thị trường Forex mở cửa. Thị trường Forex hoạt động 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần, nhưng có những thời điểm nhất định trong ngày mà thị trường sôi động hơn.
- Forex robots (Expert Advisors): Robot Forex (EA), chương trình máy tính tự động thực hiện các giao dịch. EA có thể được lập trình để thực hiện các chiến lược giao dịch khác nhau và hoạt động 24/7.
- Forex Signal (Tín hiệu Forex): Đề xuất giao dịch, thường được tạo ra bởi một nhà phân tích hoặc một hệ thống giao dịch tự động.
- Forex trading myths: Những lầm tưởng về giao dịch Forex. Ví dụ như “Forex là một trò chơi may rủi”, “Chỉ cần có robot Forex là có thể kiếm lời dễ dàng”,…
- Forex webinars: Hội thảo trực tuyến về Forex. Các hội thảo này thường được tổ chức bởi các chuyên gia trong ngành, cung cấp kiến thức và chia sẻ kinh nghiệm giao dịch.
- Free margin: Ký quỹ rảnh rỗi, số tiền ký quỹ có sẵn để mở các vị thế mới.
- Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản): Phương pháp phân tích thị trường tập trung vào các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội có thể ảnh hưởng đến giá của một cặp tiền tệ.
G
- G7: Nhóm 7 quốc gia công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới, các quyết định kinh tế của G7 có thể ảnh hưởng đến thị trường Forex.
- G20: Nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới, các chính sách và biến động kinh tế của các nước G20 có tác động đáng kể đến thị trường Forex.
- Gain: Lợi nhuận, số tiền kiếm được từ một giao dịch.
- Gap (Khoảng trống): Sự khác biệt giữa giá đóng cửa của một ngày giao dịch và giá mở cửa của ngày giao dịch tiếp theo.
- Gann: Lý thuyết Gann, phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên các góc độ hình học và chu kỳ thời gian.
- Going Long (Mở vị thế mua): Hành động mua một cặp tiền tệ với kỳ vọng giá sẽ tăng.
- Going Short (Mở vị thế bán): Hành động bán một cặp tiền tệ với kỳ vọng giá sẽ giảm.
- Golden Cross: Mô hình giao cắt vàng, xảy ra khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên trên đường trung bình động dài hạn, báo hiệu xu hướng tăng.
- Good ‘Til Cancelled (GTC) order: Lệnh có hiệu lực cho đến khi được hủy bỏ.
- Grid trading: Chiến lược đặt nhiều lệnh mua và bán ở các mức giá khác nhau để tận dụng sự biến động của thị trường.
- Gross Domestic Product (GDP) (Tổng sản phẩm quốc nội): Giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
H
- Hammer: Mô hình nến Nhật báo hiệu sự đảo chiều tăng giá. Nến hammer có thân nến ngắn và bóng nến dưới dài, cho thấy lực mua mạnh mẽ đã đẩy giá lên từ mức thấp.
- Hanging man: Mô hình nến Nhật báo hiệu sự đảo chiều giảm giá. Nến hanging man tương tự như nến hammer, nhưng xuất hiện trong xu hướng tăng, cho thấy lực bán đang gia tăng.
- Harami: Mô hình nến Nhật báo hiệu sự đảo chiều xu hướng. Mô hình harami gồm hai nến, nến thứ hai có thân nến nhỏ hơn và nằm trọn trong thân nến thứ nhất.
- Hawk: Diều hâu, thuật ngữ chỉ quan chức ngân hàng trung ương có quan điểm cứng rắn về lạm phát, thường ủng hộ việc tăng lãi suất.
- Head and Shoulders (Mô hình “đầu và vai”): Mô hình biểu đồ cho thấy sự đảo chiều xu hướng. Mô hình này gồm ba đỉnh, đỉnh giữa (đầu) cao hơn hai đỉnh hai bên (vai).
- Hedge fund: Quỹ đầu cơ, quỹ đầu tư tư nhân sử dụng các chiến lược phức tạp và đòn bẩy cao để tìm kiếm lợi nhuận.
- Hedging (Phòng ngừa rủi ro): Chiến lược giao dịch nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Hedging strategies: Các chiến lược phòng ngừa rủi ro.
- High: Mức giá cao nhất, mức giá cao nhất mà một tài sản đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
- Historical data: Dữ liệu lịch sử, dữ liệu giá trong quá khứ, được sử dụng để phân tích kỹ thuật và backtesting.
- Hope (Hy vọng): Tâm lý mong muốn giá sẽ đảo chiều theo hướng có lợi, có thể khiến các nhà đầu tư giữ các vị thế thua lỗ quá lâu.
I
- Ichimoku Kinko Hyo: Chỉ báo kỹ thuật Ichimoku Kinko Hyo do cụ Goichi Hosoda người Nhật Bản tạo ra vào đầu thế kỷ XX. Ichimoku Kinko Hyo có nghĩa là bảng cân bằng trong nháy mắt.
- Immediate or Cancel (IOC) order: Lệnh yêu cầu khớp lệnh ngay lập tức với khối lượng có thể, phần còn lại sẽ bị hủy.
- Index: Chỉ số, đại diện cho hiệu suất của một nhóm tài sản.
- Indicator (Chỉ báo): Công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định các xu hướng và các điểm vào/ra lệnh tiềm năng.
- Inflation (Lạm phát): Sự gia tăng chung của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
- Inflation rate: Tỷ lệ lạm phát, tốc độ tăng của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
- Initial Margin (Ký quỹ ban đầu): Số tiền tối thiểu mà nhà đầu tư phải gửi để mở một vị thế.
- Initial public offering (IPO): Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
- Interbank Market (Thị trường liên ngân hàng): Thị trường mà các ngân hàng giao dịch tiền tệ với nhau.
- Intercontinental Exchange (ICE): Sàn giao dịch hàng hóa và phái sinh toàn cầu, có trụ sở tại Atlanta, Mỹ.
- Interest Rate (Lãi suất): Chi phí vay tiền hoặc phần thưởng cho việc gửi tiền.
- Intermarket analysis: Phân tích liên thị trường, phân tích mối tương quan giữa các thị trường khác nhau để tìm kiếm cơ hội giao dịch.
- International Monetary Fund (IMF): Quỹ Tiền tệ Quốc tế, tổ chức tài chính quốc tế thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu.
- Intraday trading: Giao dịch trong ngày, mở và đóng vị thế trong cùng một ngày giao dịch.
J
- Japanese Yen (JPY) (Yên Nhật): Đồng Yên Nhật.
- Junior trader: Nhà giao dịch mới vào nghề, thường có ít kinh nghiệm.
K
- Key level: Mức giá quan trọng, thường là các mức hỗ trợ/kháng cự mạnh, các điểm Pivot, hoặc các mức giá tâm lý.
- Key reversal: Mô hình đảo chiều quan trọng, xảy ra khi giá tạo ra một đỉnh hoặc đáy mới, sau đó đảo chiều mạnh mẽ.
- Kiwi: Từ lóng chỉ đồng Đô la New Zealand (NZD).
- Kijun-sen: Đường Kijun-sen, một đường thành phần quan trọng trong hệ thống Ichimoku Kinko Hyo.
L
- Lagging Indicators (Chỉ báo trễ): Các chỉ báo kỹ thuật xác nhận xu hướng thị trường đã hình thành.
- Leading Indicators (Chỉ báo dẫn đầu): Các chỉ báo kinh tế có xu hướng thay đổi trước khi nền kinh tế thay đổi.
- Leverage (Đòn bẩy): Khoản vay mà nhà môi giới cung cấp cho nhà đầu tư để tăng số tiền giao dịch.
- Leveraged Product (Sản phẩm có đòn bẩy): Sản phẩm tài chính cho phép nhà đầu tư kiểm soát một lượng lớn tài sản cơ bản với một khoản đầu tư tương đối nhỏ.
- LIBOR (London Interbank Offered Rate): Lãi suất liên ngân hàng London.
- Limit down: Giới hạn giảm giá, mức giá tối thiểu mà một tài sản có thể được giao dịch trong một phiên giao dịch.
- Limit Order (Lệnh giới hạn): Lệnh mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn.
- Limit up: Giới hạn tăng giá, mức giá tối đa mà một tài sản có thể được giao dịch trong một phiên giao dịch.
- Liquidity (Thanh khoản): Khả năng mua hoặc bán một tài sản một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó.
- Liquidity provider: Nhà cung cấp thanh khoản, các tổ chức lớn cung cấp thanh khoản cho thị trường Forex.
- Live trading: Giao dịch trực tiếp, sử dụng tiền thật để giao dịch trên thị trường.
- London Metal Exchange (LME): Sàn giao dịch kim loại lớn nhất thế giới, có trụ sở tại London, Anh.
- Long/Short (Mua/bán): Hai vị thế giao dịch chính trong forex.
- Long: Vị thế mua, kỳ vọng giá sẽ tăng.
- Loonie: Từ lóng chỉ đồng Đô la Canada.
- Loss Trade: Giao dịch thua lỗ.
- Lot (Lô): Đơn vị giao dịch tiêu chuẩn trong forex.
- Low: Mức giá thấp nhất, mức giá thấp nhất mà một tài sản đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
M
- MACD (Moving Average Convergence Divergence): Chỉ báo kỹ thuật đo lường sự khác biệt giữa hai đường trung bình động.
- Major Currency Pair (Cặp tiền tệ chính): Cặp tiền tệ được giao dịch rộng rãi và có tính thanh khoản cao.
- Managed account: Tài khoản được quản lý, tài khoản giao dịch do một người quản lý quỹ chuyên nghiệp quản lý.
- Margin (Ký quỹ): Số tiền mà nhà đầu tư phải đặt cọc để mở một vị thế giao dịch.
- Margin call (Yêu cầu ký quỹ): Yêu cầu từ nhà môi giới để nhà đầu tư nạp thêm tiền vào tài khoản giao dịch của họ khi mức ký quỹ xuống thấp.
- Margin level: Mức ký quỹ, tỷ lệ phần trăm vốn chủ sở hữu so với ký quỹ đã sử dụng.
- Margin trading: Giao dịch ký quỹ, sử dụng đòn bẩy để giao dịch với số vốn lớn hơn số tiền ký quỹ.
- Market capitalization: Vốn hóa thị trường, tổng giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của một công ty đại chúng.
- Market depth: Độ sâu thị trường, số lượng lệnh mua và bán đang chờ xử lý ở các mức giá khác nhau.
- Market Maker (Nhà tạo lập thị trường): Cá nhân hoặc công ty liên tục báo giá mua và bán cho một tài sản.
- Market Order (Lệnh thị trường): Lệnh mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở mức giá thị trường hiện tại.
- Market volatility: Biến động thị trường, mức độ biến động của giá trên thị trường.
- Martingale: Chiến lược tăng gấp đôi khối lượng giao dịch sau mỗi lần thua lỗ.
- Maximum drawdown: Mức sụt giảm tối đa, mức giảm phần trăm lớn nhất từ đỉnh đến đáy của một tài khoản giao dịch.
- Mean reversion: Sự hồi quy về trung bình, xu hướng giá quay trở lại mức trung bình của nó.
- MetaTrader (MT4/MT5): Nền tảng giao dịch phổ biến, cung cấp các công cụ phân tích kỹ thuật và giao dịch tự động.
- Mini lot: Lô mini, đơn vị giao dịch bằng 1/10 của lô tiêu chuẩn.
- Minor pairs: Cặp tiền tệ phụ, cặp tiền tệ có tính thanh khoản thấp hơn so với cặp tiền tệ chính.
- Momentum indicators: Chỉ báo động lượng, chỉ báo kỹ thuật đo lường tốc độ thay đổi của giá.
- Monetary policy: Chính sách tiền tệ, các biện pháp mà ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát cung tiền và lãi suất.
- Money Flow Index (MFI): Chỉ báo đo lường áp lực mua và bán bằng cách xem xét cả giá và khối lượng.
- Money management: Quản lý vốn, chiến lược kiểm soát rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
- Moon: Giá tăng mạnh.
- Morning star: Mô hình sao mai, gồm ba nến báo hiệu sự đảo chiều tăng giá.
- Moving Average – MA (Đường trung bình động): Chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng để làm mịn các biến động giá và xác định xu hướng.
N
- Naked trading: Chiến lược giao dịch không sử dụng chỉ báo mà dựa vào hành động giá và các mẫu hình.
- Negative correlation: Sự tương quan nghịch, khi hai cặp tiền tệ di chuyển ngược chiều nhau.
- Net position: Vị thế ròng, chênh lệch giữa tổng khối lượng mua và tổng khối lượng bán của một tài sản.
- New Zealand dollar (NZD): Đô la New Zealand, một trong những đồng tiền chính trong Forex.
- News Trading (Giao dịch theo tin tức): Chiến lược giao dịch trong đó các nhà đầu tư cố gắng kiếm lợi nhuận từ các biến động giá do các sự kiện tin tức gây ra.
- No Dealing Desk (NDD) Broker (Nhà môi giới NDD): Nhà môi giới không can thiệp vào các giao dịch của khách hàng.
- Non-Farm Payrolls (NFP): Báo cáo việc làm phi nông nghiệp, số lượng việc làm mới được tạo ra trong lĩnh vực phi nông nghiệp. Đây là dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ và có ảnh hưởng lớn tới thị trường khi tin tức xuất hiện.
O
- OCO order (One-Cancels-the-Other order): Lệnh OCO, một loại lệnh kết hợp hai lệnh, khi một lệnh được khớp thì lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy.
- Offer (Giá chào bán): Mức giá mà tại đó người bán sẵn sàng bán một cặp tiền tệ.
- On-Balance Volume (OBV): Chỉ báo đo lường khối lượng giao dịch tích lũy dựa trên sự thay đổi giá.
- Online trading courses: Các khóa học giao dịch trực tuyến.
- Open position: Vị thế mở, một giao dịch đang hoạt động, chưa được đóng.
- Opening price: Giá mở cửa, mức giá đầu tiên của một tài sản trong một phiên giao dịch.
- Order (Lệnh): Yêu cầu mua hoặc bán một cặp tiền tệ.
- Order Book (Sổ lệnh): Danh sách điện tử tất cả các lệnh mua và bán đang chờ xử lý cho một cặp tiền tệ.
- Order flow: Dòng lệnh, sự di chuyển của các lệnh mua và bán trên thị trường.
- Oscillator (Bộ dao động): Loại chỉ báo kỹ thuật dao động quanh một đường trung tâm.
- Overbought / Oversold: Quá mua/quá bán, tình trạng giá vượt quá ngưỡng hợp lý và có khả năng đảo chiều.
- Overnight Position (Vị thế qua đêm): Vị thế được giữ qua đêm.
- Overtrading: Giao dịch quá mức, mở quá nhiều vị thế hoặc giao dịch quá thường xuyên. Đây là bệnh thường gặp của các trader mới vì suy nghĩ sai lầm: “vào lệnh nhiều sẽ dễ kiếm được nhiều tiền hơn”!
P
- Pair: Cặp tiền tệ, ví dụ EUR/USD, GBP/JPY.
- Parabolic SAR (SAR parabolic): Chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định điểm dừng lỗ và chốt lời.
- Pending order: Lệnh chờ xử lý, lệnh được đặt để mua hoặc bán khi giá đạt đến một mức giá nhất định trong tương lai.
- Pennant (Mô hình cờ đuôi nheo): Tương tự mô hình cờ, nhưng kênh giá có dạng hình tam giác hội tụ.
- Performance metrics: Các chỉ số đánh giá hiệu suất giao dịch.
- Piercing pattern: Mô hình xuyên thủng, hai nến báo hiệu sự đảo chiều tăng giá.
- Pip: Đơn vị đo lường biến động giá nhỏ nhất trên thị trường Forex.
- Pivot Point (Điểm Pivot): Mức giá được tính toán dựa trên giá cao nhất, thấp nhất và đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, được sử dụng để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Đây cũng là các điểm thị trường dễ đảo chiều.
- Political Risk (Rủi ro chính trị): Rủi ro mà các sự kiện chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị của một loại tiền tệ.
- Position: Vị thế, trạng thái nắm giữ một tài sản (mua hoặc bán).
- Position sizing: Xác định khối lượng giao dịch phù hợp.
- Position trading: Giao dịch dài hạn, nắm giữ vị thế trong vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí vài năm.
- Positive correlation: Sự tương quan thuận, khi hai cặp tiền tệ di chuyển cùng chiều nhau.
- Price action: Hành động giá, phân tích biến động giá để tìm kiếm cơ hội giao dịch.
- Producer Price Index (PPI): Chỉ số giá sản xuất, đo lường mức thay đổi giá cả của hàng hóa ở cấp độ sản xuất.
- Profit (Lợi nhuận): Số tiền mà một nhà đầu tư kiếm được từ một giao dịch.
- Profit target: Mục tiêu lợi nhuận, mức giá mà tại đó trader dự kiến sẽ chốt lời.
- Pullback (Thoái lui): Sự đảo chiều giá tạm thời trong một xu hướng lớn hơn.
- Pump and dump: Kế hoạch thao túng giá bằng cách tung tin đồn thất thiệt để đẩy giá lên cao rồi bán ra.
- Purchasing Managers’ Index (PMI): Chỉ số quản lý mua hàng, khảo sát về hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất và dịch vụ.
Q
- Quantitative Easing (QE) (Nới lỏng định lượng): Chính sách tiền tệ trong đó ngân hàng trung ương mua tài sản để tăng cung tiền.
- Quote: Báo giá, giá hiện tại của một cặp tiền tệ.
- Quote currency: Đồng tiền định giá, đồng tiền thứ hai trong cặp tiền tệ.
- Quotation: Báo giá, giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ được đưa ra bởi nhà môi giới.
- Quick order: Lệnh nhanh, chức năng cho phép trader đặt lệnh nhanh chóng.
- Quiet market: Thị trường yên tĩnh, thị trường có khối lượng giao dịch thấp và biến động giá nhỏ.
R
- Rally: Sự tăng giá mạnh của một tài sản sau một thời gian giảm giá.
- Range (Phạm vi): Sự khác biệt giữa giá cao nhất và giá thấp nhất của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định.
- Range trading: Giao dịch phạm vi, chiến lược giao dịch dựa trên việc mua ở vùng hỗ trợ và bán ở vùng kháng cự.
- Rate (Tỷ giá): Giá của một loại tiền tệ được biểu thị bằng một loại tiền tệ khác.
- Reaction: Phản ứng của giá khi gặp một mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
- Regret (Hối tiếc): Cảm giác hối tiếc sau khi thực hiện một giao dịch, có thể ảnh hưởng đến các quyết định giao dịch tiếp theo.
- Relative Strength Index (RSI) (Chỉ số sức mạnh tương đối): Chỉ báo động lượng đo lường độ lớn của những thay đổi giá gần đây để đánh giá các điều kiện quá mua hoặc quá bán trong giá của một tài sản.
- Requote: Báo giá lại, khi nhà môi giới đưa ra một mức giá khác với giá ban đầu mà trader yêu cầu.
- Required margin: Ký quỹ yêu cầu, số tiền ký quỹ tối thiểu cần thiết để mở một vị thế.
- Resistance: Kháng cự, mức giá mà tại đó lực bán dự kiến sẽ mạnh lên, ngăn cản giá tăng cao hơn.
- Resistance Level (Mức kháng cự): Mức giá mà tại đó người bán có khả năng tham gia thị trường và ngăn giá tăng cao hơn.
- Retail Sales (Doanh số bán lẻ): Tổng giá trị của hàng hóa được bán bởi các nhà bán lẻ cho người tiêu dùng trong một khoảng thời gian nhất định.
- Retail trader: Nhà giao dịch cá nhân.
- Retest: Kiểm tra lại, khi giá quay trở lại kiểm tra một mức hỗ trợ hoặc kháng cự sau khi đã phá vỡ nó.
- Retracement: Thoái lui, sự điều chỉnh giá tạm thời trong một xu hướng lớn hơn.
- Reversal: Sự đảo chiều, khi xu hướng giá thay đổi từ tăng sang giảm hoặc ngược lại.
- Risk Appetite (Khẩu vị rủi ro): Mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro của một nhà đầu tư.
- Risk aversion: Sự ác cảm rủi ro, tâm lý thị trường khi các nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản an toàn.
- Risk Management (Quản lý rủi ro): Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong giao dịch.
- Risk/Reward Ratio (Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận): Tỷ lệ giữa số tiền mà một nhà đầu tư có thể mất trong một giao dịch và số tiền mà họ có thể kiếm được.
- Risk tolerance: Khả năng chịu đựng rủi ro, mức độ rủi ro mà một nhà đầu tư có thể chấp nhận.
- Rollover (Lăn vị thế): Việc gia hạn một vị thế qua đêm.
- Round Trip (Giao dịch khứ hồi): Việc mở và đóng một vị thế.
- Running profit/loss: Lợi nhuận/thua lỗ đang chạy, lợi nhuận hoặc thua lỗ chưa được chốt của một vị thế mở.
S
- Scalping (Lướt sóng): Chiến lược giao dịch trong đó các nhà đầu tư mở và đóng vị thế trong một khoảng thời gian rất ngắn để kiếm lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ.
- Scalping strategy: Chiến lược lướt sóng.
- Sell limit order: Lệnh bán giới hạn, lệnh bán được đặt trên giá thị trường hiện tại.
- Sell stop order: Lệnh bán dừng, lệnh bán được đặt dưới giá thị trường hiện tại.
- Sentiment: Tâm lý thị trường, thái độ chung của các nhà đầu tư đối với thị trường.
- Sentiment analysis: Phân tích tâm lý thị trường, đánh giá tâm lý của các nhà đầu tư để dự đoán hướng đi của thị trường.
- Session: Phiên giao dịch, khoảng thời gian thị trường mở cửa trong một ngày.
- Settlement: Thanh toán bù trừ, quá trình hoàn tất giao dịch.
- Short selling: Bán khống, bán một tài sản mà nhà đầu tư không sở hữu.
- Sideway (Dao động đi ngang): Chuyển động giá không có xu hướng rõ ràng.
- Simple Moving Average (SMA): Đường trung bình động đơn giản.
- Slippage: Khoảng trượt giá lớn khi thị trường xuất hiện tin tức bất ngờ.
- Spot Market (Thị trường giao ngay): Thị trường mà các tài sản được giao dịch để giao ngay.
- Spot price: Giá giao ngay, giá hiện tại của một tài sản.
- Spot trade: Giao dịch giao ngay, giao dịch mua hoặc bán một tài sản để giao ngay.
- Spread (Chênh lệch): Sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ.
- Spread betting: Cá cược chênh lệch, hình thức đầu cơ dựa trên sự thay đổi giá của một tài sản.
- Spike: Sự tăng hoặc giảm giá đột ngột. Thường xuất hiện trong thị trường Choppy market.
- Stop-Limit Order (Lệnh cắt lỗ giới hạn): Lệnh kết hợp các tính năng của lệnh cắt lỗ và lệnh giới hạn.
- Stop-loss hunting: Săn lệnh dừng lỗ, hành động cố tình đẩy giá đến các mức giá có nhiều lệnh dừng lỗ.
- Stop-Loss Order (Lệnh cắt lỗ): Lệnh được đặt để tự động đóng một vị thế khi giá đạt đến một mức nhất định để hạn chế tổn thất.
- Stop order: Lệnh dừng, lệnh được đặt để mua hoặc bán khi giá đạt đến một mức giá nhất định.
- Stop Out (Dừng lỗ): Lệnh giao dịch tự động được thực hiện khi giá đạt đến một mức nhất định để hạn chế tổn thất.
- Stochastic oscillator: Bộ dao động Stochastic, chỉ báo động lượng so sánh giá đóng cửa của một tài sản với phạm vi giá của nó.
- Stochastic RSI: Chỉ báo kết hợp giữa Stochastic và RSI.
- Stock: Cổ phiếu, chứng chỉ sở hữu một phần của một công ty.
- Support and resistance: Hỗ trợ và kháng cự, các mức giá mà tại đó giá có xu hướng đảo chiều.
- Support Level (Mức hỗ trợ): Mức giá mà tại đó người mua có khả năng tham gia thị trường và ngăn giá giảm thấp hơn.
- Swap (Swap): Lãi suất được tính cho việc giữ một vị thế giao dịch qua đêm.
- Swap points: Điểm swap, lãi suất được tính cho việc giữ vị thế qua đêm.
- Swiss franc (CHF): Đồng Franc Thụy Sĩ, một trong những đồng tiền chính trong Forex.
- Swing trading: Giao dịch swing, chiến lược giao dịch trung hạn, nắm giữ vị thế trong vài ngày hoặc vài tuần.
- Symmetrical Triangle (Mô hình tam giác cân): Mô hình giá hình thành khi giá tạo ra các đỉnh thấp dần và các đáy cao dần, báo hiệu sự co thắt và khả năng bứt phá mạnh mẽ.
T
- Take-Profit Order (Lệnh chốt lời): Lệnh được đặt để tự động đóng một vị thế khi giá đạt đến một mức nhất định để khóa lợi nhuận.
- Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật): Phương pháp phân tích thị trường tập trung vào các mô hình biểu đồ và các chỉ báo kỹ thuật để dự đoán các chuyển động giá trong tương lai.
- Technical correction: Điều chỉnh kỹ thuật, sự điều chỉnh giá tạm thời trong một xu hướng tăng hoặc giảm.
- Technical Indicator (Chỉ báo kỹ thuật): Công cụ toán học được sử dụng để phân tích dữ liệu thị trường và tạo ra các tín hiệu giao dịch.
- Tenkan-sen: Đường Tenkan-sen, một đường thành phần trong hệ thống Ichimoku Kinko Hyo.
- Three black crows: Mô hình ba con quạ đen, ba nến giảm giá liên tiếp báo hiệu xu hướng giảm mạnh.
- Three white soldiers: Mô hình ba người lính trắng, ba nến tăng giá liên tiếp báo hiệu xu hướng tăng mạnh.
- Tick: Thay đổi giá nhỏ nhất của một cặp tiền tệ.
- Tick chart: Biểu đồ tick, loại biểu đồ hiển thị biến động giá theo từng tick.
- Tick volume: Khối lượng tick, số lượng tick trong một khoảng thời gian nhất định.
- Time frame: Khung thời gian, khoảng thời gian được sử dụng để hiển thị dữ liệu trên biểu đồ.
- Tokyo Financial Exchange (TFX): Sàn giao dịch tài chính tại Tokyo, Nhật Bản.
- Trailing Stop (Dừng lỗ động): Loại lệnh cắt lỗ tự động điều chỉnh khi giá di chuyển theo hướng có lợi cho nhà đầu tư.
- Transaction: Giao dịch, hành động mua hoặc bán một tài sản.
- Transaction Cost (Chi phí giao dịch): Chi phí liên quan đến việc thực hiện một giao dịch.
- Trend (Xu hướng): Hướng chung của giá trong một khoảng thời gian.
- Trend following: Theo dõi xu hướng, chiến lược giao dịch dựa trên việc xác định và đi theo xu hướng.
- Trendline (Đường xu hướng): Đường thẳng được vẽ trên biểu đồ giá để kết nối một loạt các mức cao hoặc mức thấp.
- Trader psychology: Tâm lý giao dịch, nghiên cứu về tâm lý và hành vi của các nhà giao dịch.
- Trading community: Cộng đồng giao dịch, nhóm các nhà giao dịch trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
- Trading discipline: Kỷ luật giao dịch, tuân thủ kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro.
- Trading journal: Nhật ký giao dịch, ghi chép các giao dịch và phân tích hiệu suất.
- Trading platform: Nền tảng giao dịch, phần mềm cho phép nhà đầu tư thực hiện các giao dịch.
- Trading plan: Kế hoạch giao dịch, kế hoạch chi tiết về chiến lược giao dịch, quản lý rủi ro và mục tiêu lợi nhuận.
- Trading podcasts: Podcast về giao dịch, chương trình âm thanh về chủ đề giao dịch.
- Trading seminars: Hội thảo giao dịch, sự kiện trực tiếp về giao dịch.
- Trading strategy: Chiến lược giao dịch, phương pháp tiếp cận thị trường.
- TradingView: Nền tảng biểu đồ và phân tích kỹ thuật trực tuyến.
U
- Underlying asset: Tài sản cơ sở, tài sản mà một hợp đồng phái sinh dựa trên đó.
- Unemployment Rate (Tỷ lệ thất nghiệp): Tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động đang thất nghiệp.
- Unrealized profit/loss: Lợi nhuận/thua lỗ chưa thực hiện, lợi nhuận hoặc thua lỗ của một vị thế mở.
- Up trend: Xu hướng tăng, khi giá tạo ra các đỉnh và đáy cao dần.
- Uptick (Tick tăng): Thay đổi giá tăng của một cặp tiền tệ.
- US Nonfarm Payrolls: Báo cáo việc làm phi nông nghiệp của Mỹ.
- USD: Mã tiền tệ của đồng đô la Mỹ.
V
- Valuation (Định giá): Quá trình xác định giá trị của một tài sản.
- Value date: Ngày giá trị, ngày mà việc thanh toán cho một giao dịch được thực hiện.
- Variable spread: Chênh lệch biến đổi, chênh lệch giữa giá mua và giá bán thay đổi tùy theo điều kiện thị trường.
- Variance: Phương sai, thước đo độ phân tán của dữ liệu.
- Vertical spread: Chiến lược quyền chọn, mua và bán đồng thời hai quyền chọn cùng loại.
- VIX (Volatility Index): Chỉ số biến động, đo lường mức độ biến động dự kiến của thị trường chứng khoán.
- Volatility (Biến động): Mức độ biến động của giá của một cặp tiền tệ.
- Volume (Khối lượng giao dịch): Số lượng của một cặp tiền tệ được giao dịch trong một khoảng thời gian.
- Volume analysis: Phân tích khối lượng, nghiên cứu khối lượng giao dịch để xác định sức mạnh của xu hướng.
- Volume Weighted Average Price (VWAP): Chỉ báo tính toán giá trung bình có trọng số theo khối lượng.
W
- W pattern: Mô hình W, một mô hình đảo chiều tăng giá.
- Wedge (Mô hình nêm): Mô hình giá hình thành khi giá di chuyển trong một kênh giá hội tụ, có thể là nêm tăng (rising wedge) hoặc nêm giảm (falling wedge).
- Weak currency: Đồng tiền yếu, đồng tiền có giá trị giảm so với các đồng tiền khác.
- Whale: Nhà đầu tư lớn, có ảnh hưởng đến thị trường.
- Whipsaw (Sự biến động mạnh): Một loạt các biến động giá đột ngột và ngắn hạn.
- Wholesale market: Thị trường bán buôn, thị trường mà các tổ chức tài chính lớn giao dịch với nhau.
- Winning trade: Giao dịch thắng lợi.
- World Bank: Ngân hàng Thế giới, tổ chức tài chính quốc tế cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- Wyckoff: Phương pháp Wyckoff, kỹ thuật phân tích kỹ thuật dựa trên nguyên tắc cung và cầu.
X
- XAU: Mã ISO 4217 của vàng.
- XAU/USD: Mã giao dịch của vàng trên thị trường Forex.
- XAG: Mã ISO 4217 của bạc.
- XAG/USD: Mã giao dịch của bạc trên thị trường Forex.
- X-axis: Trục hoành, trục ngang trên biểu đồ.
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái, giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.
- Xenophobia: Tâm lý bài ngoại, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và biến động thị trường.
Y
- Yard: Từ lóng chỉ 1 tỷ đơn vị tiền tệ.
- Year-to-date (YTD): Từ đầu năm đến nay, được sử dụng để đo lường hiệu suất.
- Yield (Lợi suất): Tỷ suất lợi nhuận của một khoản đầu tư.
- Yield curve: Đường cong lợi suất, biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và kỳ hạn của trái phiếu.
- Yield curve control (YCC): Kiểm soát đường cong lợi suất, chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương sử dụng để ảnh hưởng đến hình dạng của đường cong lợi suất.
Z
- Zero-sum game: Trò chơi có tổng bằng không, mô tả thị trường mà lợi nhuận của người này là thua lỗ của người khác.
- Zigzag (Mô hình zigzag): Mô hình biểu đồ được đặc trưng bởi một loạt các đỉnh và đáy cao hơn hoặc thấp hơn.
- Zone of support/resistance: Vùng hỗ trợ/kháng cự, vùng giá mà tại đó giá có xu hướng đảo chiều.
Tổng Kết
Như vậy là chúng ta đã cùng nhau tổng hợp những khái niệm, thuật ngữ chuyên môn quan trọng nhất, cần thiết nhất đối với mọi trader khi giao dịch trên thị trường Forex.
Chắc chắn là bài viết này sẽ chưa thể đầy đủ và trọn vẹn ngay từ đầu, chính vì thế mình rất mong có được sự đóng góp ý kiến từ các bạn. Nếu phát hiện sai sót hoặc có thuật ngữ nào còn thiếu, đừng ngần ngại đóng góp ý kiến dưới phần bình luận! Mình rất cảm ơn các bạn!
Hãy chia sẻ bài viết này đến bạn bè của mình để chúng ta cùng nhau xây dựng một cuốn từ điển Forex hoàn chỉnh nhất dành cho các forex trader nhé! 🚀
Trên con đường trở thành một trader chuyên nghiệp! 💪
À đừng quên là Forex Tester đang giảm giá lên tới 50%. Ấn vào đây để sở hữu ngay phần mềm backtest số 1 thế giới sử dụng trọn đời giá yêu thương nhé! ❤